-
n, exp
かんこう - [刊行]
- sách đang được phát hành: 現在刊行されている本
- tạp chí đó được phát hành hàng tuần: その雑誌は毎週刊行される
- phát hành một tháng hai lần: 月に2回刊行する
- công ty xuất bản đó chỉ phát hành sách chuyên ngành khoa học, kỹ thuật: その出版社もっぱら学術書を刊行している
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ