• n

    ろけん - [露顕]
    ろけん - [露見]
    Phát hiện trò lừa gạt đang được diễn ra trên phạm vi rộng: 広範囲に行われている詐欺(行為)の露見
    Những việc làm xấu xa dù có cất giấu thế nào đi nữa cũng có lúc bị phát hiện./ Những việc xấu xa không thể lọt qua lưới trời lồng lộng.: 悪事はどんなに隠してもいつかは露見する、天網恢々疎にして漏らさず。
    はっけん - [発見]
    Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.: たいていの人にとって意外な発見
    Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.: 遺伝子工学における画期的な大発見

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X