• n

    はつめい - [発明]
    Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế.: 国際競争に耐え得る発明
    phát minh tập trung vốn: 資本集約的発明
    あんしゅつ - [案出]
    người phát minh: ~ 者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X