• exp

    はっしん - [発信]
    Giải mã những tín hiệu điện phát ra từ các tế bào thần kinh.: 神経細胞から発信される電気信号を解読する
    Cố gắng hết sức để truyền ra thế giới những tin tức chính xác nhất.: できるだけ明確なメッセージを世界に向け発信する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X