• n

    はっせい - [発生]
    phát sinh mất trật tự tại ~: ~における秩序不安の発生
    phát sinh vấn đề tị nạn tại ~: ~における難民問題の発生
    はせい - [派生]
    vấn đề phát sinh: 派生的な問題

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X