• n

    はっさん - [発散]
    Phát tán tia cực tím: 紫外発散
    Sự phát tán theo chiều ngang.: 水平発散
    かくさん - [拡散]
    sự phát tán những chất gây dị ứng: アレルギー原因物質の拡散
    sự phát tán trong một phạm vi rộng: 広い範囲への拡散

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X