-
n
はってん - [発展]
- Phát triển nhanh những ngiên cứu trong các lĩnh vực như ~: ~といった分野における研究の急速な発展
- Những phát triển chủ yếu nhằm nhận dạng các loại gen.: 遺伝子を識別する取り組みにおける大きな発展
はったつ - [発達]
- Đẩy nhanh sự tăng trưởng kinh tế, xã hội của toàn dân.: すべての人民の経済的および社会的発達
- Sự phát triển nhanh của công nghệ thông tin và viễn thông.: 急速な情報通信技術の発達
かいはつ - [開発]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ