• n, exp

    インフラかいはつ - [インフラ開発] - [KHAI PHÁT]
    thúc đẩy sự phát triển cơ sở hạ tầng về truyền thông thông tin đối với...: ~における情報通信インフラ開発を推進する
    sự phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế: 経済インフラ開発

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X