• n

    フラグメンテーション
    せつだん - [切断]

    Kỹ thuật

    セグメンテーション
    ぶんべつ - [分別]
    ぶんりゅう - [分留]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X