• n

    ぶんぷ - [分布]
    điều tra sự phân bố dầu: 石油分布を調べる
    はんぷ - [頒布]

    Kỹ thuật

    アロケーション
    デストリビューション
    パーチーション
    ぶんぷ - [分布]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X