• n

    シェアリング
    おすそわけ - [お裾分け]
    phân bổ cái gì cho ai: (人)にお裾分けする
    phân bổ cái gì: ~のお裾分けをする

    Kinh tế

    じゅうとう - [充当]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X