• n

    みわけ - [見分け]
    không phân biệt được: ~ がつかない
    べつ - [別]
    sự phân biệt giữa công và tư: 公私の別がある
    しきべつ - [識別]
    Sự phân biệt về trình độ cao: 高水準の認証識別
    Sự phân biệt mang tính di truyền: 遺伝子による本人性識別
    さべつ - [差別]
    sự đối xử phân biệt: 差別待遇
    くべつ - [区別]
    phân biệt xã hội giữa ~: ~間の社会的区別
    phân biệt rõ ràng giữa ~: ~間の明確な区別
    phân biệt cái này hay cái kia: こちらかあちらかの区別
    phân biệt đàn ông chưa có vợ với đàn ông có vợ: 既婚男性と未婚男性の区別
    きらい - [嫌い]
    Lựa chọn không có sự phân biệt nam nữ: 男女の嫌いなく選抜する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X