• exp

    わけへだて - [別け隔て] - [BIỆT CÁCH]
    Đối xử công bằng không phân biệt.: すべての人をわけ隔てなく取り扱う
    Giáo viên phải đối xử với học sinh ân cần như nhau.: 教師はわけ隔てなく生徒を親切に取り扱うべきだ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X