• n

    えだわかれ - [枝分かれ] - [CHI PHÂN]
    được phân chi từ một dòng giống tổ tiên chung: 共通の祖先から枝分かれした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X