• n

    ぶんぎょう - [分業]
    phân công lao động quốc tế: 国際労働分業
    とうよう - [登用]
    quyết định phân công bất kể có thâm niên trong nghề hay không: 年功序列にとらわれずに人材を登用する
    tuyển chọn, đào tạo và bổ nhiệm nữ công nhân: 女性職員の採用・登用の改善
    とうよう - [登庸]
    おしきせ - [お仕着せ]
    phân công đầy đủ: お仕着せの正装をした
    người phân công: お仕着せの従者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X