• n

    わけまえ - [分け前]
    sự phân chia lợi ích: 利益の分け前
    ぶんり - [分離]
    なかじきり - [中仕切] - [TRUNG SĨ THIẾT]
    シェアリング
    くぶん - [区分]
    phân chia chính xác giữa A và B: AとBとの厳密な区分
    かつ - [割]
    phân chia không công bằng: 不等割
    phân chia bộ phận: 部分割
    phân chia công bằng: 等割
    おすそわけ - [お裾分け]
    phân chia cái gì cho ai: (人)にお裾分けする
    phân chia cái gì: ~のお裾分けをする

    Kỹ thuật

    パーチーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X