• exp

    てわけ - [手分け]
    Tìm kiếm ở nhiều nơi khác nhau để phân chia lao động: 手分けしていろんな場所を捜索する
    Phân chia và tìm kiếm~: ~を手分けして捜す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X