• n

    ぶんかい - [分解]
    Bộ phận phân giải hình ảnh: 分解写真 〈相撲のテレビ放送などの〉

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X