• n

    ぶんりつ - [分立]
    tam quyền phân lập, phân biệt giữa ba quyền(lập pháp, hành pháp, tư pháp): 三権分立

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X