• n

    ぶんれつ - [分裂]
    Sự nguyên phân: 有糸分裂〔細胞の〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X