• n

    ぶんるい - [分類]
    Bảng phân loại: 分類表
    Danh mục phân loại: 分類目録
    ふんべつ - [分別]
    Sự phân tách phân tử.: 粒子分別
    くぶん - [区分]
    sự phân loại sinh thái của ~: ~の生態的区分
    phân loại chính xác giữa A và B: AとBとの厳密な区分
    phân loại vật liệu: 材料区分

    Kinh tế

    ひょうか - [評価]
    Category: マーケティング

    Kỹ thuật

    グレージング
    ぶんるい - [分類]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X