• n

    さだか - [定か]
    けじめ
    Công tư phân minh.: 公私の~をつける。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X