• n

    はんぷ - [頒布]
    はいぶん - [配分]
    Sự phân phối hiệu quả nguồn tài nguyên thông qua thị trường.: 市場を通じた効率的な資源配分
    はいふ - [配布]
    Đề nghị phân phát 10 tập quảng cáo chúng tôi gửi kèm cho mọi người trong gia đình bạn và bạn bè.: 同封した10枚のチラシを、皆さまのご家族やご友人に配布いただけますようお願い致します。
    はいたつ - [配達]

    Tin học

    ぶんさん - [分散]
    ぶんぱい - [分配]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X