• n

    ぶんぱい - [分配]
    はいぶん - [配分]
    Sự phân phối hiệu quả nguồn tài nguyên thông qua thị trường.: 市場を通じた効率的な資源配分
    Phân phối nguồn tài nguyên một cách hiệu quả, năng suất.: 資源の効果的・効率的配分
    はいとう - [配当]
    sự phân phối thời gian: 時間の配当
    はいぞく - [配属]

    Kinh tế

    じゅうとう - [充当]
    Category: 財政

    Kỹ thuật

    デストリビューション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X