• n

    ぼう - [剖]
    ぶんり - [分離]
    phân tách nước ở trong dầu ra: 油の中の水が分離した
    ふんべつ - [分別]
    Sự phân tách phân tử.: 粒子分別

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X