• n

    ぶんさん - [分散]
    Sự phân tán gen di truyền: 遺伝共分散
    Phân tán áp suất: 圧力分散

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X