• n

    ぶんせき - [分析]
    Kết quả phân tích cho thấy rằng nó có chứa chất asen: 分析の結果ヒ素を含んでいることがわかった.
    Hóa học phân tích: 分析化学
    ぶんかい - [分解]
    Bộ phận phân giải hình ảnh: 分解写真 〈相撲のテレビ放送などの〉
    かいせき - [解析]
    phân tích cấu tạo tia X: X線構造解析
    phân tích thuật toán: アルゴリズムの解析
    phân tích máy tính: コンピュータ解析
    phân tích lỗi hệ thống: システム故障解析
    アナリスト
    phân tích dữ liệu: データ・アナリスト
    phân tích về chính sách ngoại giao: 外交政策アナリスト
    phân tích tài chính : 金融アナリスト
    アナリシス
    phân tích hệ thống: システム・アナリシス
    phân tích rủi ro: リスク・アナリシス
    chương trình phân tích công việc: ワーク・アナリシス・プログラム
    phép phân tích chu kỳ sống (vòng đời) : ライフ・サイクル・アナリシス

    Kỹ thuật

    テスト
    ぶんせき - [分析]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X