-
n
ぶんせき - [分析]
- Kết quả phân tích cho thấy rằng nó có chứa chất asen: 分析の結果ヒ素を含んでいることがわかった.
- Hóa học phân tích: 分析化学
かいせき - [解析]
- phân tích cấu tạo tia X: X線構造解析
- phân tích thuật toán: アルゴリズムの解析
- phân tích máy tính: コンピュータ解析
- phân tích lỗi hệ thống: システム故障解析
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ