• n

    ひょう - [評]
    Người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn: 彼はたいてい、紳士的だが頭が固い男性だと評される
    Tác phẩm của anh ta được các nhà phê bình bình luận là hơi thương mại một chút.: 批評家は、彼の作品をやや商業主義的だと評した。
    ひはん - [批判]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X