• n

    ひじゅん - [批准]
    にんか - [認可]
    ついにん - [追認] - [TRUY NHẬN]
    sự phê chuẩn thiếu cân nhắc: ただ追認すること
    người nhận phê chuẩn: 追認を受ける人
    かけつ - [可決]
    かくにん - [確認]

    Tin học

    ゆうこうか - [有効化]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X