• exp

    ぼうさい - [防災]
    Tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai.: 防災活動を行う
    Tập trận các hoạt động phòng chống thiên tai.: 防災活動を遂行する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X