• n

    ふごう - [符合]
    てきとう - [適当]
    ở một số quốc gia, nếu một người phụ nữ có sự nghiệp, họ sẽ khó kết hôn: 女性が職業を持っていると、結婚相手として適当でないと見られる国もある。
    tôi cũng không chắc từ này có thích hợp hay không?: その言葉が適当かどうか分からないが
    そうおう - [相応]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X