• n

    ろてい - [露呈]
    Giá cổ phiếu trên thị trường lại giảm, điều này đã phô bày ra độ bất an toàn của thị trường cổ phiếu: 株価がまた下落して、株式市場は不安定さを露呈した
    ばくろ - [暴露]
    Vụ bắt giữ 1 lái xe đã phơi bày một vụ xì căng đan có dính líu của các quan chức c cấp cao của chính phủ.: 運転手の逮捕がきっかけで政府高官がからんだスキャンダルが暴露された.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X