• exp

    ちょうそう - [鳥葬] - [ĐIỂU TÁNG]
    Cái xác bị phơi cho chim ăn.: 死者を鳥葬する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X