• n

    はいげき - [排撃]
    Phản đối khoa học: 科学排撃
    こうこく
    Sự kháng cáo (phản đối) lần lượt: 準抗告
    Sự kháng cáo (phản đối) tức thì: 即時抗告
    Sự kháng cáo (phản đối) thông thường: 通常抗告
    Sự kháng cáo (phản đối) đặc biệt: 特別抗告
    こうこく - [抗告] - [KHÁNG CÁO]
    こうぎ - [抗議]
    Có sự phản đối từ phía sinh viên về việc tăng học phí: 授業料の値上げに対して学生の間から抗議の声が上がった。
    きょひ - [拒否]

    Tin học

    ひにん - [否認]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X