• n

    めんせつ - [面接]
    インタビュー
    buổi phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp: インタビュー は良く行なわれました
    liệu có thể phỏng vấn qua điện thoại được không?: 電話インタビューができないでしょうか
    một loạt các cuộc phỏng vấn với các đạo diễn phim nổi tiếng đã được truyền hình tuần trước: 有名な映画監督たちとの一連のインタビューが先週放映された

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X