• n

    リンケージ
    コーディネート
    phối hợp đồ trang sức với quần áo.: 洋服とアクセサリを ~ させる。
    けつごう - [結合]
    くみあわせ - [組合わせ]
    くみあわせ - [組合せ]

    Kỹ thuật

    はいごう - [配合]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X