• n

    ふっこう - [復興]
    Đối mặt với nhiều khó khăn trong việc phục hồi nền kinh tế.: 経済復興が大変厳しい状況にある
    ふっこ - [復古] - [PHỤC CỔ]
    sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh: 産褥子宮復古不全
    Thuyết phục hưng: 復古論
    ふっかつ - [復活]
    たいしゃ - [代謝]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X