• n

    ふくじゅう - [服従]
    Lợi dụng tình cảm để bắt ai phục tùng mình.: (人)の感情を操作して服従させようとする
    にんじゅう - [忍従] - [NHẪN TÙNG]
    しょうふく - [承服]
    Có một vài điểm chưa thuyết phục lắm.: (人)が承服できないいくつかの点
    nói thẳng ra là không thể thuyết phục trong ~: 率直に言って~には承服できない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X