• exp

    ふくざつか - [複雑化] - [PHỨC TẠP HÓA]
    Phức tạp hóa hoạt động của cơ quan tài chính.: 金融機関の業務を複雑化する
    ứng dụng càng ngày càng phức tạp hóa: ますます複雑化するアプリケーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X