-
n
ほうまん - [豊満]
- Một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm.: ねたみ深い者は、隣人の豊満さを見るにつけ、自らの身が細る。
ほうふ - [豊富]
- Cửa hàng có các mặt hàng phong phú.: この店は品数が豊富だ。
- Mặc dù từ vựng của anh ấy rất phong phú nhưng cú pháp thì có vấn đề.: 彼は語彙が豊富だったが、構文に関しては問題があった
じゅうじつ - [充実]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ