• n

    ゆたか - [豊か]
    sự phong phú của từ vựng trong lĩnh vực...: ...の語彙の豊かさ
    ゆうふく - [裕福]
    ほうまん - [豊満]
    Một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm.: ねたみ深い者は、隣人の豊満さを見るにつけ、自らの身が細る。
    ほうふ - [豊富]
    Cửa hàng có các mặt hàng phong phú.: この店は品数が豊富だ。
    Mặc dù từ vựng của anh ấy rất phong phú nhưng cú pháp thì có vấn đề.: 彼は語彙が豊富だったが、構文に関しては問題があった
    バラエティー
    じゅうじつ - [充実]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X