• n

    へいさ - [閉鎖]
    Phong tỏa tuyến đường.: 車線閉鎖
    Phong tỏa các gian hàng nhà máy, xí nghiệp giao dịch.: 取引先企業の工場や店舗の閉鎖
    ふうさ - [封鎖]
    Phong tỏa nạn đói: 食糧封鎖
    phong tỏa sân bay do yêu cầu của chính phủ.: 政府の指令による空港封鎖

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X