• n

    かんかつ - [管轄]
    khu vực quản hạt, khu vực quản lí: 管轄地域

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X