• n

    かんり - [管理]
    quản lí hồ sơ đăng kí: アプリケーション管理
    sự quản lí tiền: お金の管理
    quản lí một cách thận trọng: ~の慎重な管理
    かんし - [監視]
    quản lí hai tư giờ: 24時間の監視

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X