-
n
かんそく - [観測]
- quan sát diều: たこ観測
- quan sát quang học thực hiện bằng máy đo độ cao thiên thể thời xưa: アストロラーベで行われた光学的観測
- quan sát không bình thường: 異常観測
- quan sát vũ trụ: 宇宙観測
かんさつ - [観察]
- quan sát bằng kính hiển vi: ~の顕微鏡での観察
- quan sát độ chính xác cao của ~: ~の高精度観察
- quan sát thói quen của loài kiến: アリの習性の観察
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ