• exp

    てんたいかんそく - [天体観測] - [THIÊN THỂ QUAN TRẮC]
    vệ tinh quan sát thiên thể: 天体観測衛星
    vệ tinh quan sát những biến động năng lượng trong các thiên thể: 高エネルギー天体観測衛星
    nhà quan sát thiên thể: 天体観測家

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X