• n

    めんどう - [面倒]
    はいりょ - [配慮]
    xin được quan tâm!: よろしくご配慮ください
    せわ - [世話]
    こころづかい - [心遣い]
    こうりょ - [考慮]
    きくばり - [気配り]
    làm gì đó mà không chú ý (quan tâm, để ý) đến người khác: 行動に他人への気配りが欠けている
    かんしん - [関心]
    quan tâm đến tình hình xã hội và chính trị: 社会的および政治的な事柄(への関心)
    quan tâm mạnh mẽ của mọi người đối với ~: ~への人々の強い関心
    quan tâm hơn nữa đối với ~: ~へのより大きな関心
    おもいやり - [思いやり]

    Kinh tế

    きょうみ - [興味]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X