• n

    かんそく - [観測]
    quan trắc thời tiết biển: 海洋気象観測

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X