• n

    ローテーション
    まわり - [回り]
    てんかい - [転回] - [CHUYỂN HỒI]
    quay ngoắt 180 độ: 180 度の転回をする

    Kỹ thuật

    スピン
    ターン
    ローテーション
    ローリング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X