• n

    フィードバック
    ぎゃくもどり - [逆戻り]
    カムバック
    sự quay lại sau quá trình điều trị hồi phục sức khỏe: 十分なリハビリテーションの後でカムバックに成功する
    Tuyển thủ bóng chày từng rúi lui khỏi đấu trường đó đã quyết định quay lại: その引退した野球選手はカムバックすることを決めた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X