• exp

    とけいまわり - [時計回り] - [THỜI KẾ HỒI]
    Quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng hồ]: 時計回り[逆時計回り]に回転する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X